FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Sung Keun

28.7.1991(33) 181cm 69Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17