FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Farragher

27.6.1993(31) 187cm 78Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM32
CM35
CDM44
RM33
RB44
RWB42
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12