FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Quaison

9.10.1993(31) 183cm 77Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM61
RM67
RB60
RWB62
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
75
Giữ bóng
71
Kèm người
48
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18