FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Forsberg

23.10.1991(33) 179cm 78Kg
ST75
RW81
CF80
RF80
CAM81
CM76
CDM59
RM81
RB57
RWB62
CB46
SW45
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
50
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
18
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Kèm người
32
Tranh bóng
25
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
75
Chuyền dài
75
Lực sút
73
Đánh đầu
51
Sút xa
79
Vô-lê
60
Sút xoáy
76
Đá phạt
75
Penalty
67
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
81
Phản ứng
83
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16