FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pa Dibba

15.10.1987(37) 177cm 68Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM53
CDM44
RM60
RB45
RWB48
CB40
SW39
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
83
Nhảy
70
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
53
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14