FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Eriksson

8.4.1990(34) 179cm 82Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM59
RM65
RB56
RWB58
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
55
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
58
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
83
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15