FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Pettersson

25.3.1990(34) 190cm 82Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM58
RM53
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
71
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16