FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Il Hwan

20.7.1988(35) 179cm 75Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM46
RM60
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
86
Tốc độ
80
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18