FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Muller

12.7.1993(31) 192cm 89Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM25
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW26
GK62
Sức mạnh
70
Thể lực
34
Tăng tốc
26
Tốc độ
37
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
59
TM đổ người
63
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65