FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Wooten

30.9.1989(35) 186cm 85Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM47
RM62
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
18
Tranh bóng
32
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19