FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gbenga Arokoyo

1.11.1992(32) 188cm 78Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM57
RM41
RB56
RWB53
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
39
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
63
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
25
Penalty
26
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12