FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Saeid

24.12.1990(33) 170cm 64Kg
ST54
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM59
RM60
RB58
RWB60
CB54
SW53
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
32
Sút xa
55
Vô-lê
37
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11