FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Kenny

14.5.1993(31) 180cm 67Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM39
RM50
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16