FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumar Niasse

18.4.1990(34) 182cm 82Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM47
RM63
RB48
RWB51
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
36
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
70
Sút xoáy
61
Đá phạt
38
Penalty
66
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13