FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Kubler

30.8.1992(32) 183cm 73Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM61
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
69
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
61
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13