FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Hector

27.5.1990(34) 185cm 75Kg
ST67
RW71
CF69
RF69
CAM70
CM74
CDM78
RM73
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
79
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
53
Chuyền dài
74
Lực sút
63
Đánh đầu
79
Sút xa
63
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19