FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yang Jong

17.7.1989(35) 191cm 86Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM26
CDM26
RM27
RB25
RWB24
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
70
Thể lực
24
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
19
TM phát bóng
64
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56