FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Millien

3.5.1986(38) 173cm 75Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM45
CDM34
RM52
RB37
RWB39
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
49
Đánh đầu
22
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16