FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Cisse

28.2.1994(30) 181cm 84Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM64
RM60
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
30
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20