FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariusz Stepinski

12.5.1995(29) 183cm 72Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM45
RM60
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
72
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12