FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Chang Jin

12.7.1993(31) 170cm 63Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12