FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Seul Gi

9.6.1985(39) 183cm 79Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM47
RM36
RB49
RWB46
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
41
Nhảy
66
Khéo léo
38
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
34
Đánh đầu
66
Sút xa
13
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17