FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Gilbey

9.12.1994(29) 183cm 73Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM61
RM60
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12