FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Somi

24.8.1991(33) 176cm 67Kg
ST48
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM52
RM55
RB56
RWB57
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12