FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Rivero

13.11.1989(35) 175cm 72Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM59
RM60
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
70
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13