FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kent-Are Antonsen

12.2.1995(29) 172cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
34
Sút xoáy
60
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17