FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Saiss

26.3.1990(34) 190cm 76Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM65
CDM69
RM61
RB65
RWB64
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
72
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12