FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Junior

18.1.1992(32) 172cm 70Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM58
RM58
RB56
RWB57
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
28
Sút xa
64
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17