FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Byrne

8.7.1993(31) 183cm 78Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM53
RM52
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16