FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Boumal

17.9.1989(35) 172cm 67Kg
ST62
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM52
RM66
RB54
RWB56
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
70
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16