FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgios Sarris

8.9.1989(35) 188cm 82Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM45
RM33
RB45
RWB42
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
36
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
52
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
25
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17