FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuele Longo

12.1.1992(32) 185cm 81Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM60
CM53
CDM43
RM59
RB42
RWB45
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
8
Tranh bóng
30
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
71
Chuyền dài
38
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19