FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amiri Kurdi

11.9.1991(33) 178cm 78Kg
ST50
RW55
CF51
RF51
CAM54
CM57
CDM60
RM58
RB60
RWB61
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
86
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
71
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12