FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petros Mantalos

31.8.1991(33) 176cm 73Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM65
CDM56
RM67
RB53
RWB56
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17