FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyung-jung Kim

16.4.1991(33) 178cm 71Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM39
RM57
RB42
RWB45
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
44
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
24
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17