FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Guthrie

29.7.1992(32) 192cm 82Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM56
RM51
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
35
Đánh đầu
61
Sút xa
24
Vô-lê
20
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15