FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levent Gulen

24.2.1994(30) 185cm 77Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM61
RM54
RB62
RWB60
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18