FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Berat Djimsiti

19.2.1993(31) 190cm 83Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM59
RM46
RB55
RWB54
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
34
Tốc độ
28
Nhảy
37
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15