FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Adorni

9.8.1992(32) 183cm 75Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM51
RM40
RB54
RWB51
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
31
Giữ bóng
44
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11