FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bessa

14.1.1993(31) 178cm 75Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM52
RM64
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
43
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
43
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
74
Đánh đầu
50
Sút xa
72
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
53
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19