FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Torro

19.7.1994(29) 190cm 79Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM65
RM60
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
54
Nhảy
36
Khéo léo
62
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
56
Tranh bóng
68
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
49
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21