FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Agardius

23.10.1989(35) 181cm 78Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13