FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacper Przybylko

25.3.1993(31) 192cm 86Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM43
RM57
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14