FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitaliy Dyakov

31.1.1989(35) 192cm 86Kg
ST53
RW46
CF49
RF49
CAM47
CM51
CDM58
RM46
RB56
RWB54
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
63
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
57
Vô-lê
31
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11