FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Runje

9.10.1990(34) 192cm 83Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM41
CM47
CDM55
RM41
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
55
Tăng tốc
39
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
60
Rê bóng
25
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
17
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
65
Sút xa
25
Vô-lê
21
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10