FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Eisfeld

18.1.1993(31) 177cm 76Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM62
CDM50
RM64
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18