FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerard Moreno

7.4.1992(32) 180cm 75Kg
ST72
RW70
CF71
RF71
CAM68
CM63
CDM53
RM68
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
40
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
43
Tranh bóng
37
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
74
Chuyền dài
55
Lực sút
72
Đánh đầu
72
Sút xa
71
Vô-lê
73
Sút xoáy
67
Đá phạt
55
Penalty
69
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
55
Phản ứng
71
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15