FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Samper

20.1.1995(29) 181cm 72Kg
ST51
RW56
CF57
RF57
CAM62
CM66
CDM65
RM59
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
35
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
71
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
35
Chuyền dài
70
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
76
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11