FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Joon Ho

27.1.1989(35) 180cm 75Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM52
RM49
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
23
Đánh đầu
55
Sút xa
25
Vô-lê
20
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
29
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20