FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Young Gyu

4.12.1989(34) 184cm 77Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM42
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
44
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
61
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16